検索ワード: chuyến bay của anh kéo dài bao lâu? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chuyến bay của anh kéo dài bao lâu?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chuyến bay kéo dài bao lâu ?

英語

are you traveling?

最終更新: 2022-01-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyến đi của bạn dài bao lâu

英語

how long is your trip

最終更新: 2021-04-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyến bay của anh...

英語

your flight's...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kéo dài bao lâu?

英語

for how long?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chuyến bay của anh bị trễ?

英語

- your plane was delayed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kỳ nghỉ của bạn kéo dài bao lâu

英語

how long is your vacation

最終更新: 2016-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để xem anh kéo dài được bao lâu.

英語

let's see how long you last.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chuyến bay của ta?

英語

- our plane?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

elsa đã kéo dài bao lâu?

英語

well, how long did elsa last?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ phim kéo dài bao lâu

英語

how long did the movie last

最終更新: 2015-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- claude, nhớ bắt chuyến bay của anh.

英語

– get to your plane, claude – oui monsieur.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có biết cuộc đời anh kéo dài bao lâu không?

英語

have you any idea how long your life is?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho dù nó kéo dài bao lâu.

英語

whatever it may hold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghĩ tình hữu nghị của họ sẽ kéo dài được bao lâu?

英語

how long do you think their friendship will last?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện này sẽ kéo dài bao lâu nữa?

英語

how much longer will this take?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết bao lâu rồi?

英語

how long have you known? a few months.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chuyện này sẽ kéo dài bao lâu vậy?

英語

- how long does this go on for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh biết bao lâu rồi?

英語

- how long have you known?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết bao lâu không?

英語

any idea how long?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không biết điều này sẽ kéo dài bao lâu.

英語

huh, how long is this going to take me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,941,628 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK