検索ワード: chuyến bay khởi hành lúc mấy giờ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chuyến bay khởi hành lúc mấy giờ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chuyến bay đến lúc mấy giờ ?

英語

what time flights?

最終更新: 2020-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyến bay cất cánh lúc mấy giờ?

英語

- what time's the flight? - 11.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyến bay của mẹ tới bombay khởi hành lúc 8 giờ.

英語

my flight to bombay leaves at 8.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có chuyến bay lúc chín giờ.

英語

i got a nine o'clock flight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyến bay 7 giờ!

英語

the 7:00 a.m. flight!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyến bay lúc 9g.

英語

– flight's at nine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thưa ngài, chuyến bay sắp khởi hành rồi.

英語

sir, the flight is about to depart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyến xe buýt kế tiếp đến lúc mấy giờ

英語

when will the next bus come

最終更新: 2014-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyến tàu đi mấy giờ?

英語

what time is the train?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tàu sẽ khởi hành lúc 10 giờ.

英語

the train is departing at 10 o'clock

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lúc mấy giờ?

英語

- what was the time ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có chuyến bay 5 giờ đó.

英語

- we're on the 5:00.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chuyến tiếp theo thì mấy giờ?

英語

- what time's the next one?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc đó mấy giờ?

英語

what time was that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyến bay của mình vào lúc 9g.

英語

– our flight's at nine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc hẹn lúc mấy giờ?

英語

what time is the appointment?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn trưa lúc mấy giờ

英語

what time do you have lunch

最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lúc đó là mấy giờ?

英語

- what time does it say?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi học lúc mấy giờ ?

英語

what time do you go to the school ?

最終更新: 2019-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua mary dậy lúc mấy giờ

英語

what time did mary wake up yesterday?

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,875,688 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK