プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chú chuyển chủ đề à?
you don't want to talk about your exams, i don't want to talk about my dreams.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chuyển chủ đề được rồi đấy.
- we're getting off topic here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chủ đề
category.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chủ đề:
subject:
最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 2
品質:
- chuyển chủ đề khác được không?
- just change the subject, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy nên ta chuyển sang chủ đề khác.
so i tnk we can move on to options other than allergies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhìn xem, không được chuyển chủ đề.
look, let's not get off topic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lạc chủ đề
an odd question, removed from the subject.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có lẽ chúng ta nên chuyển chủ đề.
maybe we should change the subject.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
câu chủ đề:
subject sentence:
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
hắn chuyển chủ quyền rồi.
he transferred ownership.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rồi cảm ơn đã giúp cô chuyển chủ đề luôn.
well, then thank you for another helpful transition in topic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chủ đề mới đi.
new topic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nghĩ chúng ta có thể chuyển chủ đề ah?
you think we might be getting away from the point?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đừng đổi chủ đề.
don't change the subject.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chủ đề là gì?
name, please?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chắc chuyển chủ sau lần tớ đến rồi.
must have changed ownership since i was here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chủ đề câu chuyện
subject matter
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
10 chủ đề thú vị.
10 amazing starters.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chủ đề là gì vậy?
what's your theme?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: