検索ワード: chuyển chủ đề (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chuyển chủ đề

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chú chuyển chủ đề à?

英語

you don't want to talk about your exams, i don't want to talk about my dreams.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chuyển chủ đề được rồi đấy.

英語

- we're getting off topic here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chủ đề

英語

category.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chủ đề:

英語

subject:

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- chuyển chủ đề khác được không?

英語

- just change the subject, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy nên ta chuyển sang chủ đề khác.

英語

so i tnk we can move on to options other than allergies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhìn xem, không được chuyển chủ đề.

英語

look, let's not get off topic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lạc chủ đề

英語

an odd question, removed from the subject.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ chúng ta nên chuyển chủ đề.

英語

maybe we should change the subject.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

câu chủ đề:

英語

subject sentence:

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hắn chuyển chủ quyền rồi.

英語

he transferred ownership.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rồi cảm ơn đã giúp cô chuyển chủ đề luôn.

英語

well, then thank you for another helpful transition in topic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chủ đề mới đi.

英語

new topic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nghĩ chúng ta có thể chuyển chủ đề ah?

英語

you think we might be getting away from the point?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đừng đổi chủ đề.

英語

don't change the subject.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chủ đề là gì?

英語

name, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc chuyển chủ sau lần tớ đến rồi.

英語

must have changed ownership since i was here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chủ đề câu chuyện

英語

subject matter

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

10 chủ đề thú vị.

英語

10 amazing starters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chủ đề là gì vậy?

英語

what's your theme?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,940,553 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK