プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lệnh chuyển tiền
we appreciate your help.
最終更新: 2021-01-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyển tiền đi.
send it to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người chuyển tiền
remitter
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
họ đang chuyển tiền.
they're sending in the money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyển tiền đi à?
transfer the money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là nhóm chuyển tiền
it's a cash pick up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyển tiền đến texas.
wire the money to texas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ thì chuyển tiền đi!
just transfer it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ chỉ chuyển tiền vòng vòng
they just move money around.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã chuyển tiền cho bạn.
i have transfered the money to you.
最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
cá nhân/Đơn vị chuyển tiền
remitter
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- marenick, hãy chuyển tiền đi
- marenick. transfer the money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô muốn chuyển tiền đi đâu?
where would you like the money sent?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
báo cáo lưu chuyển tiền tệ năm
cash flow (direct method) year
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
cản bà vương chuyển tiền ngay.
stop mrs. wong from remitting the money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao nó vẫn chưa chuyển tiền?
how come he didn't fall through?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lưu chuyển tiền thuần trong năm
net cash flow in current year
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh sẽ chuyển tiền theo kế hoạch.
you will wire the money as planned.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta phải đóng, di chuyển tiền.
we're gonna shut it down, move the money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà vương, dừng việc chuyển tiền lại!
the police need you to stop remitting the money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: