プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chuy.
chum!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chuy.
chuy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
néú co hày hoy
nú thugh hoy
最終更新: 2022-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
lớn chuy ện rồi.
great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuy ện gì thế?
is that a fact?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhanh lên chuy!
- speed up chuy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuy gọi jano, vậy thôi.
chuy called jano, and that was all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có chuy? n ǵ th?
what's the problem?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rane đã làm chuy ện đó.
rane did it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
b? v? a nói chuy?
i had cousin avi on the phone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm ơn đừng kể chuy ện nhé
please don't tell the story.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuy#7879;n g#236;?
- fever? - yes
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
amar mone hoy bangali in english
amar mone hoy bangali in english
最終更新: 2017-08-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bi? t nhi? u chuy?
i know something most don't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu bế chuy hộ tớ được không?
can you hold chuy for me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuy, cậu muốn dắt nó không?
- sorry, chuy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cho chuy nói về bố mình vậy à?
that's messed up. the way you let chuy hate on your dad like that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: