検索ワード: cndcnd triều tiên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cndcnd triều tiên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

triều tiên

英語

korea

最終更新: 2011-08-08
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhà triều tiên

英語

joseon

最終更新: 2011-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

triều tiên thế tông

英語

sejong

最終更新: 2012-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bắc triều tiên, 2006

英語

_

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nga, bắc triều tiên,

英語

russia, north korea,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bắc triều tiên gọi.

英語

- the north koreans called.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- xin chào triều tiên!

英語

- hello, north korea!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không quân triều tiên

英語

kpaaf korean people's air force

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bọn triều tiên khốn kiếp.

英語

damn koreans.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người triều tiên hả?

英語

are you korean?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quân đội nhân dân triều tiên

英語

kpa korea people's army

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhất là sau vụ triều tiên.

英語

especially after korea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bình nhưỡng, bắc triều tiên.

英語

target, pyongyang, north korea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chiến tranh triều tiên.

英語

– korean war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xe bọc thép lội nước triều tiên

英語

kaav korean armoured amphibious vehicle

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi sẽ đến triều tiên.

英語

we are going to north korea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bắc triều tiên - 2 năm trước

英語

north korea two years ago

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cộng hòa dân chủ nhân dân triều tiên

英語

north korea

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- sao anh bán súng cho triều tiên?

英語

why'd you sell guns to the north?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn nữa, bên kia là bắc triều tiên.

英語

and there is north korea

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,040,567,831 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK