プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh đã có cochon.
you have the cochon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cần xem cái cochon.
i need to see the cochon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuẩn bị cochon chưa?
is the cochon prepared?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cochon... tôi cần thấy nó ngay.
the cochon... i need to see it right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: