プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
con an toàn chứ?
are you safe?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con an toàn rồi.
i am now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con an toàn không?
are you safe?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con an toàn ở đây.
you're safe here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con an gi khong con?
thank you
最終更新: 2021-12-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ sẽ giữ con an toàn
i will keep you safe, my love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố mừng vì con an toàn.
i'm glad you're safe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
japheth sẽ đặt con an nghỉ.
japheth will lay you to rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bảo vệ con an toàn là tất cả.
keeping you safe is all that matters.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ không muốn con an ủi mẹ như vậy.
i don't expect you to comfort me like that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, mẹ cố bảo vệ con an toàn.
- no, she tried to keep you safe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ thì con an toàn rồi. trở lại tầng thứ 27.
well, you're safe and sound now, back on the good old 27th floor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha đã hứa với mẹ là phải giữ cho con an toàn.
i promised your mother i'd make sure you were safe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc này bố chỉ muốn đảm bảo để 2 mẹ con an toàn trở về nhà, được chứ?
right now i just want to make sure that you and mommy get home safely, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
miễn là nó giúp con an toàn khi đi từ chỗ này tới chỗ nọ... thì bố tranh luận làm gì chứ?
well, as long as it gets you safely from point a to point b then who am i to argue?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi phải cảnh giác, để bảo vệ 2 mẹ con an toàn cho đến khi xác định rõ chuyện đã xảy ra.
until we know what happened, we want to take precautions to keep you safe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự thật là con an toàn không có nghĩa lời cầu nguyện của mẹ tới chúa là logic sau này do đó, vì điều này.
the fact that i'm home safe doesn't prove it worked. that logic is post hoc ergo propter hoc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: