プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
con cưng
the blue-eyed boy
最終更新: 2023-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
con cưng...
honey...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con cưng.
- my darling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào con cưng.
hello, you...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con cưng à!
sweetie...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con cưng của mẹ!
my sweet boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-con cưng của mẹ.
she?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ yêu con lắm cưng.
[sighs] i love you, pumpkin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố yêu con, cục cưng.
i love you, baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhanh nào con cưng.
come on, babe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con cảm thấy sao, cưng?
- how are you feeling, love?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không sao mà con cưng.
it's okay, honey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con chó cưng của ông ấy?
your little lapdog.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con có gì đấy, cục cưng?
what do you got there, sweetie?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bố cũng yêu con, cưng ơi.
- i love you, too, sweetheart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ba biết rồi, thưa con gái cưng
yes, my darling daughter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố nằm với con đây, bé cưng.
me and you there, shorty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con giúp mẹ vài thứ nhé cưng? .
would you help me with some of this stuff, hon?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chỉ với con gái thôi, cưng ơi.
-exit only, honey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con miu cưng quý nhất của ông chủ.
he was the master's favorite pet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: