人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hút gà trống của tôi
suck my cock
最終更新: 2020-05-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
như gà trống gáy vậy.
they have a fight song with the word "cock" in it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
con của chị tôi, nó muốn vào
yeah. well, you weren't there, were you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con gái của tôi, cần mẹ nó.
my little daughter, she needs her mother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng con gà trống gà trống, nó biết mọi thứ.
cock-a-doodle-doo!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó là con của tôi.
the child is mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì sao gà trống lại gáy trước hừng đông
why did the rooster crow before the day break?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó luôn là con của tôi.
he will always be mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó là con của chị tôi.
-it's my sister's child.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, nó là con của tôi.
no, she's my child. no! let's go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó là con của em gái tôi.
- he's my sister's boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con gái tôi sumi Đang ở trong bếp, nó đang có thai.
my daughter sumia is in the kitchen, she's pregnant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó trống.
(french) it's hollow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó trống rỗng
it's empty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- nó trống.
- it's hollow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó trống rỗng.
- they're empty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó đang ăn con lừa
- he's eating the donkey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó trống không.
- it's blank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ biết là bọn tôi đang ở một nơi khỉ ho cò gáy.
all i know is we're out here in the middle of nowhere, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đầu tôi đang đánh trống.
- my head. it's throbbing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: