人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thôi con đi ngủ đi.
better if you got some sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố bảo con đi ngủ ngay.
i want you to go to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tại sao con phải đi ngủ?
don't cry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đi ngủ đi.
go back there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tao đi ngủ đây
i'm going back to bed
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thôi đi ngủ thôi.
go to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hai anh chị định "đi ngủ" à?
- you guys are gonna fuck, aren't ya ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- cô đang ngủ à?
- hey. - did you get some sleep?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta chỉ đi ngủ.
we just go to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ anh nên đi ngủ
i feel like you should be sleeping
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lấy áo ngủ rồi đi ngủ đi.
put on your nightgown and go to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mấy giờ ông đi ngủ vậy?
what time do you go to bed? sir?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh say rồi, em đi ngủ đây!
i'd like to extend my apologies for my conduct of last night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đến giờ đi ngủ rồi, con trai ta.
go to sleep, my son.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn thường đi ngủ vào lúc mấy giờ?
what time do you go to bed
最終更新: 2016-12-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuẩn bị đi ngủ chưa con trai?
- getting ready for bed, son ? - yup, i'm all set, dad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ sau đi... khi tao cho mày đi ngủ.
maybe later... when i put you to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết em thích mặt chúng khi đi ngủ.
you know i like to sleep in them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng mình không nhớ là đã đi ngủ lúc nào.
but i don't recall going to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
à, nó vẫn sạch sẽ ngăn nắp vào tối hôm qua khi tôi đi ngủ.
well, it was clean when i went to bed last night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: