検索ワード: con lăn dẫn hướng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

con lăn dẫn hướng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dẫn hướng mở

英語

open guideways

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sự dẫn hướng kín

英語

closed guideways

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

dẫn hướng, hướng

英語

guideway

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

con lăn

英語

chain roller

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

dẫn hướng ở phía trên

英語

built-up guideway

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

trục vít me (dẫn hướng)

英語

lead screw

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sự dẫn hướng kiểu trượt

英語

sliding guideways

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

dẫn hướng ổ trụ tuyến tính

英語

linear-motion roller-bearing

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

là một thiết bị dẫn hướng.

英語

it's a goddamn homing beacon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con lăn tiếp xúc

英語

contact roll

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- Ít nhất có dẫn hướng bánh sau.

英語

this is a rear wheel drive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là toạ độ của máy dẫn hướng.

英語

that's the beacon coordinates.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bệ phóng không có thanh dẫn hướng

英語

zel zero-length llauncher

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sống trượt dẫn hướng có dạng chữ v ngược

英語

v-guide

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

khi cuộn con lăn chuột tiến tới

英語

when scrolling the mouse roller

最終更新: 2022-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó rơi xuống toạ độ được gửi từ máy dẫn hướng của scav.

英語

it came down at coordinates sent by a scav beacon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiết bị dẫn hướng của bọn scav đã đưa cô ta xuống đây.

英語

that was a scav beacon that brought her down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- người ta đang sử dụng con lăn của cô ấy.

英語

someone's using her ab roller.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ cần 2 người trong số chúng ta chui vào trong đường ống Để dẫn hướng cho cái ống này chui qua.

英語

two of us are going to have to go inside and guide it through that other hole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và với khoảng cách như thế này, chắc chắn là nó sẽ bật con lăn ra đất.

英語

so at close range like this, the force is gonna take you off your feet, for sure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,176,311 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK