プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
con mèo
cat
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:
con mèo.
it's the cat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con mèo.
- the cat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con mèo già.
the cat is old.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
10 con mèo?
just to make it extra sad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cho con mèo.
- for the cat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"ba con mèo"?
"three little kittens"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
con mèo bị ho.
the cat's got a cough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con mèo nào đây?
whoa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con mèo bị bệnh.
- the cat is ill.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con mèo thế nào?
- what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con mèo leo lên cây
the cat climbed the tree
最終更新: 2018-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là một con mèo.
just a cat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho 1 con mèo uh?
for a cat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chỉ là một con mèo.
- okay, just a cat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con mèo con tồi tệ!
you're a bad kitty!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi biết 1 con "mèo".
oh, that's just like his living room, dog.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Để con mèo diễn một mình
left the weird cat thing to stall.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tò mò giết chết con mèo.
curiosity killed the cat.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bệnh thật, con mèo ồn ào.
sick, disturbed cat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: