検索ワード: con mèo của bạn ổn chưa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

con mèo của bạn ổn chưa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cuộc sống của bạn ổn chứ

英語

and what do you do?

最終更新: 2021-09-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con mèo.

英語

it's the cat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông tìm thấy con mèo chưa?

英語

have you found your cat?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất tiếc vì việc bạn mất con mèo của bạn

英語

i am so sorry for that

最終更新: 2020-12-07
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giống con mèo của bà tao

英語

my aunt does that with her cat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con mèo của ông bà thế nào?

英語

elise was supposed to feed it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mèo của mẹ.

英語

mother's cats.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con mèo của cậu đã giết nó!

英語

- your cat killed him!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho con mèo.

英語

- for the cat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ổn thật chứ

英語

i'm having dinner with my family

最終更新: 2023-01-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn ổn chứ.

英語

everybody all right over here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã tìm thấy con mèo của tôi ở đâu

英語

where did you find my cat ?

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã sửa nó. bạn xem nó ổn chưa nhé

英語

i fixed it. you see if it's okay

最終更新: 2024-01-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn ổn

英語

i hope you have a good day

最終更新: 2021-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai đó đã bắt cóc con mèo của nhà hàng xóm.

英語

- oh, someone's been abducting the cats in the neighborhood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mèo của tôi sẽ khỏi bệnh

英語

wish come true soon

最終更新: 2022-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mèo của anh tên gì?

英語

what's your cat's name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- woody, bạn ổn chứ?

英語

- woody, are you all right? - [ grunts ] oh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc ông rất mong được về nhà với con mèo của mình nhỉ?

英語

wow, you must be excited to get home and see your cat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xa mèo của tôi 3 tháng

英語

you seem very busy

最終更新: 2019-08-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,046,141,934 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK