プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
con mực
snail
最終更新: 2020-11-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
sếp, đó là con mực mà.
sir, that's a baby squid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một con mực ở trên mặt tôi!
there's a squid on my face!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thằng nhỏ con đó não đúng là của con mực.
that little man has the brain of a squid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-thuyền trưởng, những dòng này đang bò với mấy con mực điện.
-lines are crawling with calamari.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế nên nếu mày nghịch não tao và làm tao thấy một con mực nang khổng lồ, thì tao biết bọn mày không làm ăn gì.
so if you're going to fiddle with my brain and make me see a giant cuttlefish, then i know you don't do business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mong bà ấy sẽ để lại một vài klubeck cho cố hữu của cậu, nhưng ai mà biết, chừng nào mực khô trên giấy chứng tử.
with any luck, she's left a few klubecks for your old friend, but one never knows until the ink is dry on the death certificate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: