プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
con nai
venados
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
một con nai.
a deer. that's...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một con nai!
a deer!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
nai.
moose.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thung nai
thung nai
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con nai vàng ngơ ngác.
- a wide-eyed little freshman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể chỉ là con nai
probably a deer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là một con nai thôi.
it's a deer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nai-o-mi.
- naomi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hắn chạy như một con nai!
- he runs like a deer!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con nai đó là kẻ dối trá.
that deer's a liar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con nai đó đổi số đậu này?
that deer for these beans?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô nhảy như một con nai bị bắn.
you jumped like a shot deer!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gã khó đoán lắm, như con nai vậy.
he's skittish, like a deer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: