検索ワード: con người có thân thiện không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

con người có thân thiện không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

con người thân thiện.

英語

it's nice. you know, the people are friendly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai người có thân không?

英語

you close?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ có thân thiện không?

英語

friendly, aren't they?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai người có thân nhau không?

英語

were the two of you close?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con người ở đây rất thân thiện

英語

the people here are very friendly

最終更新: 2024-01-02
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hai người có thân thiết không ?

英語

you're close?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có nên thân thiện không?

英語

should we seem so friendly?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thân thiện chút được không?

英語

can you be friendly?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- người shoshone rất thân thiện.

英語

- shoshones are friendly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi người ở đây rất thân thiện.

英語

everybody here are so friendly.

最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người mỹ rất thân thiện và dễ gần.

英語

americans are friendly and approachable.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con ma thân thiện thì sao?

英語

the friendly ghost?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- gabriel không hẳn là người thân thiện.

英語

- you think so?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái đó đâu có thân thiện gì.

英語

well, it's not exactly friendly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

2 người có thân thiết ko?

英語

were the two of you very close?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ trông có vẻ thân thiện.

英語

- they seem friendly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh có thân với larry không?

英語

- you and larry were close? - yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một gã thân thiện.

英語

a friendly fella.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thân thiện hết mức

英語

- friendly as can be

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tỏ ra thân thiện

英語

be friendly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,725,811,000 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK