検索ワード: con số này không hẳn chính xác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

con số này không hẳn chính xác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

con sốchính xác

英語

those are the counts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con không nói chính xác như thế...

英語

- i didn't say that exactly, dad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con số chính xác là 42.

英語

the number you were looking for is 42.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái này không chính xác là một con ngựa.

英語

this isn't exactly a horse i've got here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đi thả chim không hẳnchính xác hoàn toàn.

英語

going freebird is not exactly ideal. i don't like it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng nói thế thì lại không hẳnchính xác.

英語

stay within one table length.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

10957=mặt nạ con bạn nhập vào không chính xác

英語

10957=the subnet mask you entered is incorrect

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không chính xác là con phạm luật.

英語

but it's not just what i've done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không tìm thấy giá trị chính xác. \n

英語

no exact value found. \n

最終更新: 2016-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

về con số chính xác... lúc nào cũng dao động mà

英語

attempts to pinpoint exact figures - are always bound to fail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con số chính xác nhiều hơn số đó rất nhiều.

英語

a much more accurate figure is available.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

quá nhiều và ông không thể nhớ con số chính xác.

英語

so many you cannot keep a precise count.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con không hẳn gọi nó là một ban nhạc.

英語

i wouldn't really call it a band, per se.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- chừng nào anh có con số chính xác thì cho tôi biết.

英語

- tell me when you've got an exact one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chính xác con bà bác.

英語

that's the one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- chính xác con cá ngác

英語

that part is accurate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con th¥y nó không?

英語

can you see him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- chính xác thì con phải...?

英語

where exactly do i--?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- À, không hẳn y như vậy.

英語

- you did? - well, not exactly the same.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- không hẳn. ta có con tin đây

英語

they left a hostage behind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,800,200,148 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK