プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
con
duck
最終更新: 2017-02-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
con...
i--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
参照:
con :
son or daughter :
最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con ...
- was i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con!
- mama!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con cac
you gay
最終更新: 2022-07-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
con lai!
creamy!
最終更新: 2024-02-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con, con.
i do! i do!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con con con
i want a child! a child...a child...a child... a child!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đồ tép riu!
- oh, yeah! splitters!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con... con... con...
you-you-you...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đồ tép riu!
- splitters!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-con, con, con...
me, me, me! me! me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bỏ con tôm lấy con tép à?
you traded a nuke for a smoker?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng vậy thì được bao nhiêu con tép?
but that's how many shrimps?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ là con tép so với lũ lừa đảo đó.
and i'm small-time compared to these crooks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con tép có trăm tuổi cũng không thể là con tôm được.
two wrongs do not make a right.
最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã chỉ là con tép, nhưng có quả đèn to, larry.
you mean a regular larry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có trứng tép xào rong biển nữa.
- it's been a long time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bộ ngắt mạch loại nhỏ (at tép).
miniature circuit breaker (mcb)
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照: