検索ワード: cong ty cp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cong ty cp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cong ty

英語

affiliated company

最終更新: 2022-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cong ty tnhh

英語

cong ty co

最終更新: 2023-12-07
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cong ty tnhh hhh

英語

english

最終更新: 2022-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cong ty tnhh mot vein

英語

co., ltd

最終更新: 2016-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cong ty tnhh mtv vinh son

英語

receipts

最終更新: 2016-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cÔng ty cp giÁm ĐỊnh thÁi dƯƠng

英語

sun inspection joint stock company

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nho anh qua nen vua den cong ty

英語

i miss you because the king is back

最終更新: 2021-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công ty cp xi măng thành thắng group

英語

thanh thang group cement joint stock company

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thoả thuận này được lập tại công ty cp qldn fast ngày

英語

this agreement is made at fast company date

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cộng tác viên cho công ty cp tư vấn xây dựng tsc - an giang.

英語

act as a freelancer for tsc construction consultant joint stock company - an giang.

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo có chuyển tiền điện từ cong ty tnhh tm dv future path_tc.

英語

notice for electronic funds transfer from future path trading service company limited_tc.

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều hành, chủ nhiệm đồ án cho công ty cp tư vấn xây dựng Ý tân, tp.

英語

manage and act as a project head for y tan construction consultant joint stock company in

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công ty cp (aust) holding pty ltd là công ty hàng đầu về lĩnh vực cung cấp các giải pháp kinh doanh cho doanh nghiệp.

英語

cp (aust) holding pty ltd is operating in supplying business solutions for enterprises.

最終更新: 2019-06-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em rất mong anh chị hiểu rằng, để tạm ứng số tiền mà anh/chị đề xuất, em cần phải có một số thông tin để trình cho hội đồng của cong ty em.

英語

i am very hopeful to let you know that, for making advance of your suggested amount, i need some information to submit to my company board.

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đầu tiên, ban giám đốc công ty cp (aust) holding pty ltd xin gửi đến quý đối tác lời chào trân trọng, lời chúc may mắn và thành công.

英語

first of all, the board of directors of cp (aust) holding pty ltd would like to welcome you with honor greeting, wishing you a fortune and success.

最終更新: 2019-06-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi hoàn tất đầu tư tàu, công ty bàn giao tàu, chuyển giao toàn bộ quyền và nghĩa vụ hợp đồng tín dụng tài trợ tàu từ công ty cp vận tải xăng dầu vitaco cho công ty tnhh mtv vitaco sài gòn quản lý, khai thác.

英語

after completion of vessel investment, the company shall deliver and transfer the rights and obligations bound for credit agreement regarding financing purchase of vessel, owned by vietnam tanker joint stock company, to vitaco saigon company limited for management and operation.

最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sico xin cập nhật báo cáo vụ tổn thất hàng hóa thiết bị điện tử, điện lạnh và gia dụng tại công ty cp cổ phần Điện tử và tin học Đà nẵng xảy ra ngày 09/12/2018 đến quý nhà bảo hiểm.

英語

sico would like to update information about report on damage of electronic commodities and equipment, refrigeration and household appliance taken place at viettronimex danang on 09/12/2018 to your company.

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

với công nghệ lên men của nhật bản, tỏi đen một nhánh do công ty cp nông sản Đất quảng sản xuất phát huy tối đa các hoạt chất có lợi cho sức khỏe và hạn chế tối thiểu sự phát triển của các độc tố có trong củ tỏi trắng một nhánh (tỏi cô đơn hoặc tỏi một tép).

英語

using fermentation engineering invented in japan in production, 1-section black garlic, which is manufactured by dat quang agricultural products joint stock company, may provide active elements which are useful for health and reduce the development of toxins existed in 1-section white garlic (alone garlic (tỏi cô đơn) or 1-section garlic).

最終更新: 2019-03-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,501,251 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK