検索ワード: costa rica (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

costa rica

英語

costa rica

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

costa rica.

英語

costa rica. costa rica.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang ở costa rica mà.

英語

man, i'm in fucking costa rica.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào mừng tới costa rica. cảm ơn.

英語

welcome to costa rica.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

uruguay, costa rica, anh, italia

英語

uruguay, costa rica, england, italy

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

là việc đánh bạc ở costa rica mà.

英語

i mean, it's the gambling business in costa rica.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sáng mai chúng ta sẽ đến costa rica.

英語

should be in costa rica by tomorrow morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta biết costa rica không ổn rồi.

英語

we already know costa rica's no good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

costa rica đã 'đi vào lịch sử' - pinto

英語

pinto hails 'historic' costa rica side

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chytridiomycosis in wild frogs from southern costa rica.

英語

chytridiomycosis in wild frogs from southern costa rica.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hối lộ là cách các sòng bạc ở costa rica vận hành.

英語

payoffs are how the casino business in costa rica works.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố có người quen ở costa rica không? sao?

英語

have you got any connections in costa rica?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn anh đang đến costa rica tìm khỉ cho tiến sĩ scott.

英語

we're headed to costa rica to try to find dr. scott some monkeys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

it is rare in costa rica, being more common northward.

英語

it is rare in costa rica, being more common northward.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ấy hoặc là chết hoặc là đang run rẩy ở costa rica rồi.

英語

he's either dead or chilling in costa rica.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi lại đến costa rica và cư xử như 1 thằng tồi.

英語

and i've got to come to costa rica and act like an asshole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là chiến thắng dành cho mọi con người của costa rica."

英語

this win is for everyone in costa rica."

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cậu ấy đã tìm hiểu và nghiên cứu về cách sút penalty của costa rica.

英語

he knew about their penalties because he needed to be prepared.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

trong khi tỷ lệ đặt cược cho costa rica thắng là 1 ăn 4,45.

英語

costa rica are available at 4.45 to make it three wins out of three.

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

giờ này ngày mai có khi chúng ta đang nhâm nhi cocktail ở costa rica rồi.

英語

this time tomorrow night we'll be sipping cocktails in costa rica.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,818,528 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK