人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cuối cùng thì tôi cũng có vài tin tốt.
i finally have some good news.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuối cùng tôi cũng nhận ra.
i finally see it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuối cùng tôi cũng tìm ra anh.
i've finally found you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quá đã! poe cuối cùng cũng nhận được bằng tốt nghiệp của mình.
all right, to poe finally getting his diploma.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuối cùng tôi cũng chìm vào giấc ngủ.
i finally sank into a sleep.
最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:
anh cũng tốt nghiệp ở la à?
did you graduate from la, too?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuối cùng tôi cũng để cho cô theo sau
at least i let you tag along.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuối cùng tôi cũng gặp được cô một mình.
i finally caught you on your own.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ê, cuối cùng tôi cũng ra ngoài rồi.
i am out, finally!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cuối cùng tôi đã hỏi.
i finally asked.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuối cùng thì tôi cũng nghe được giọng em.
finally i hear your voice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn của tôi, cuối cùng tôi cũng gặp được anh.
my friend, i reach you finally.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuối cùng tôi đã làm được
i can finally do it.
最終更新: 2022-05-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lần cuối cùng tôi thấy anh...
- last time i saw you... - yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cuối cùng tôi cũng có bồ đấy! -quỷ sứ!
it can tear you up inside it can tear you up inside
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuối cùng tôi cũng khám phá ra con đường phải theo.
i had finally discovered what road to follow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giờ cuối cùng tôi đã tự do.
- now i'm finally free.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuối cùng tôi cũng tìm được bạn gái, và giờ thì phải chết
i finally meet a girl, and now i'm gonna die.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuối cùng tôi cũng phát minh ra cái gì đó chạy được rồi!
i finally invent something that works !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuối cùng tôi có được thăng chức đâu.
you know, you might just find yourself staring at a promotion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: