プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhận cuộc gọi
show me your face
最終更新: 2022-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
17 cuộc gọi.
seventeen calls.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc gọi đến:
incoming call:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cuộc gọi nào?
- what phone call?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có 4 cuộc gọi nhỡ
you have 4 missed calls
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc gọi báo thức
wake-up call
最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chấp nhận cuộc gọi.
accept the connection.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giữ cuộc gọi à?
crappy reception?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lần dấu cuộc gọi.
- trace it. - sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cuộc gọi gì vậy?
what phone call?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc gọi từ nhà cô
the call came from my house.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có cuộc gọi tới.
you have a call waiting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
anh có một cuộc gọi?
you got a c?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn có cuộc gọi đến.
- you have a call waiting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- còn cuộc gọi của kim?
- and kim's phone call?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ nhận cuộc gọi khẩn cấp
emergency call
最終更新: 2023-03-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ nhận được cuộc gọi.
you'll get a call.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc gọi kết thúc rồi à?
done a roll call?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa nhận được cuộc gọi.
i've been getting calls.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trả lời cuộc gọi điện thoại
return a phone call
最終更新: 2023-11-15
使用頻度: 1
品質:
参照: