プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kháng chiến
resistance
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
kháng chiến hả?
resistance?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kháng chiến gì?
- which resistance?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kháng chiến 8 năm.
in eight years of war
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kháng chiến lại gì?
resisting what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lãnh đạo cuộc kháng chiến chống diaz.
- leader of the fight against diaz.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quân kháng chiến khốn kiếp!
goddamn resistance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quân kháng chiến cái đầu mày.
independence army, my ass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
biểu tượng của quân kháng chiến.
it's a symbol of the resistance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trước khi kháng chiến bắt đầu!
before the barricades arise? death to the king!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kháng chiến để giữ liên lạc của bạn
resistance to your touch
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy làm việc với quân kháng chiến.
she works with the resistance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lỡ như john chết và cuộc kháng chiến chết theo anh ta?
right, if john went down the resistance went down with him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn tôi thấy biểu tượng quân kháng chiến.
- hey, we saw your resistance sign.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chào mừng đến với phong trào kháng chiến!
- welcome to the resistance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngay trên nấm mồ của lamarque, cuộc kháng chiến sẽ bắt đầu!
on the tomb of lamarque shall our barricade rise!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn tự nhận mình là người phe kháng chiến.
he poses as someone of the resistance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"chúng tôi" ý ông là quân kháng chiến.
with 'us' you mean the resistance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- tôi tưởng chúng ta là quân kháng chiến.
thought we were the resistance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không còn là 1 phần của quân kháng chiến.
you are no longer a part of this resistance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: