プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cuộc sống
life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 9
品質:
cuộc sống.
the world.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- # cuộc sống... #
- # to live... #
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuộc sống mà.
it's life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuộc sống thực ?
real life?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cuộc sống mà.
thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuộc sống văn minh
scientific research works
最終更新: 2019-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chọn cuộc sống.
after you were shot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc sống của em?
my life? my death?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cuộc sống thay đổi.
what do you think? - life-changing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cuộc sống của ổng?
- his life?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kinh nghiệm cuộc sống
living on your own
最終更新: 2021-03-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc sống bình thường.
normal lives.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc sống của tôi, tôi...
i need to stop living for other people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tự trang trải cuộc sống
living on your own
最終更新: 2021-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc sống vẫn là cuộc sống.
that's the way it is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong cuộc sống mỗi người
i have been to many places
最終更新: 2020-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照: