検索ワード: cuộc sống của bạn đầy dữ dội (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cuộc sống của bạn đầy dữ dội

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cuộc sống của bạn ổn chứ

英語

and what do you do?

最終更新: 2021-09-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Áo ngực elsa, cuộc sống của bạn.

英語

elsa of lingerie bra of your life

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống của anh.

英語

my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống của em?

英語

my life? my death?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cuộc sống của ổng?

英語

- his life?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tò mò về cuộc sống của các bạn

英語

i made the internal accounting

最終更新: 2018-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống của anh mà.

英語

it's your life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống của bạn có thật kinh khủng?

英語

does your life suck balls?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tao có cuộc sống của bạn mày.

英語

- we have your friend`s life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu có cuộc sống của cậu

英語

you have your own path

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống của anh ấy mà.

英語

well, it's his life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cuộc sống của chúng ta

英語

- our life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy là cuộc sống của tôi

英語

she is my life.

最終更新: 2023-04-09
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đây là cuộc sống của ta!

英語

- it is my life!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống của cậu nữa. không.

英語

- your life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(cuộc sống của cô cũng không.

英語

kamikaze. banzai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi còn có cuộc sống của mình!

英語

- l've got something to live for!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công nghệ thay đổi cuộc sống của bạn nếu bạn sử dụng đúng cách

英語

technology changes your life if you use it right

最終更新: 2021-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống của tôi là chuyện của tôi.

英語

my personal life is my business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mục tiêu của bạn là trở thành gì trong cuộc sống của bạn

英語

what is your aim to become in your life

最終更新: 2020-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,033,125 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK