検索ワード: cuộc sống của các con vật (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cuộc sống của các con vật

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cha, đây là cuộc sống của con!

英語

papa, this is my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc sống của em?

英語

my life? my death?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cuộc sống của ổng?

英語

- his life?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc sống của các con như hiện nay cũng là vì cha.

英語

your lives are what they are because of me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc sống của anh mà.

英語

it's your life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi tò mò về cuộc sống của các bạn

英語

i made the internal accounting

最終更新: 2018-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống của bạn ổn chứ

英語

and what do you do?

最終更新: 2021-09-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống của anh ấy mà.

英語

well, it's his life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cuộc sống của chúng ta

英語

- our life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh cướp cuộc sống của họ.

英語

- you take a man's life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy là cuộc sống của tôi

英語

she is my life.

最終更新: 2023-04-09
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu muốn một cuộc sống của cháu.

英語

i want a life of my own.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống của cậu nữa. không.

英語

- your life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(cuộc sống của cô cũng không.

英語

kamikaze. banzai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ...cuộc sống của anh ta. - ...thôi.

英語

— and the war and...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn đã để thứ đó kiểm soát cuộc sống của các bạn.

英語

you gave it permission to infest your lives.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- "cuộc sống của một gã độc thân."

英語

- the whole "life of a single guy" thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chiếc hộp của anh, cuộc sống của anh.

英語

your life. you gonna open it or what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các vụ chết người là cuộc sống của tôi.

英語

dead people are my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người của hội tuần Đêm. sống cuộc sống của các ngươi tại đây.

英語

a man of the night's watch... lives his life for the realm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,585,526 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK