人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cuộc sống ngày càng khó khăn.
it's a hard life
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuộc sống của tôi rất khó khăn.
my life is difficult.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cha tôi có một cuộc sống khó khăn.
dad has a hard life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuộc sống khó khăn quá, phải không?
it's a tough world, isn't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bà thấy cuộc sống khó khăn lắm sao?
- you find life unbearable?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khó khăn
difficult
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
cuộc sống của tôi khó khăn hơn anh tưởng.
my life is harder than you think
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khó khăn?
hard?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuộc sống luôn chứa đầy bi kịch.
life is tragic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh, hắn luôn luôn khó lường.
oh, he's always difficult.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuộc sống của những anh chàng này rất khó khăn.
and its legs are so short it practically drags its body along, as it hunts for insects to eat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuộc sống đôi khi có thể khó khăn nó được gập ghềnh
life can be difficult sometimes it gets bumpy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- khó khăn thật.
...and it's bucketing down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- khó khăn à?
- very bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mấy tháng đầu tiên luôn rất khó khăn.
those first few months are tough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"khó khăn" á?
difficult?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
dường như cuộc sống của anh không có gì là khó khăn cả.
life seems so effortless the way you live it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuộc sống luôn có những điều xảy đến với anh
life is what happens to you along the way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mariko luôn gặp khó khăn trong việc kết bạn.
it was always difficult for mariko to make friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thiệt tin là anh có một cuộc sống khó khăn, phải không, dee?
you really think you had a hard life, don't you, dee?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: