検索ワード: cuộc thi trước (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cuộc thi trước

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

"cuộc thi?"

英語

contest?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cuộc thi vẽ.

英語

a painting competition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 cuộc thi?

英語

a boring competition?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc thi sắc đẹp

英語

beauty pageant

最終更新: 2015-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuộc thi cuối cùng được tổ chức ba năm về trước.

英語

the last of the tournaments was held three years ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuộc thi hạ chí?

英語

okay, the solstice games?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

đội ư? cuộc thi?

英語

the competition?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuộc thi trắc nghiệm

英語

muzquiz

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuộc thi đấu của hán.

英語

han's tournament.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuộc thi đấu bắt đầu!

英語

let the games begin!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuộc thi 2.09 ấy?

英語

you know, the 2.09 competition?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bắt đầu cuộc thi xạ tiễn

英語

the archery match will begin

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ba ngày trước cuộc thi.

英語

three days before the nationals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và bị loại khỏi cuộc thi?

英語

disqualify ourselves?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kết quả tham gia các cuộc thi

英語

well done mission

最終更新: 2024-02-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tổ chức 1 cuộc thi.

英語

they were my competition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúc may mắn ở cuộc thi nhé!

英語

- good luck with the show, guys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cuộc thi hoa hậu nhí springfield..

英語

- the little miss springfield pageant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thắng một cuộc thi huýt sáo?

英語

- win a whistling contest?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuộc thi mà không có ai cổ động

英語

a competition that no one watches

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,046,077,944 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK