検索ワード: cuộc tranh tài ngộ nghĩnh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cuộc tranh tài ngộ nghĩnh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngộ nghĩnh

英語

lucu

最終更新: 2011-08-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc tranh luận

英語

strong sensation game

最終更新: 2023-12-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc đấu tranh.

英語

the fight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

câu hỏi ngộ nghĩnh

英語

nice smile

最終更新: 2021-09-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc chiến tranh.

英語

the war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một cuộc tranh luận?

英語

an argument?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tiếp viên hàng không ngộ nghĩnh.

英語

- funny-looking air hostess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em thích cái mũ ngộ nghĩnh đó của anh.

英語

i like your funny hat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- "một cuộc hội ngộ vui vẻ..."

英語

- "a happy reunion with..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

'anh thích những vụ án ngộ nghĩnh, phải không? '

英語

you like the funny cases, don't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật là cuộc hội ngộ đầy "giáng đoạn"!

英語

what a welcome interruption!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bởi vì anh là sherlock holmes vĩ đại, vị thám tử thông minh trong chiếc mũ ngộ nghĩnh?

英語

because you're the great sherlock holmes, the clever detective in the funny hat?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

i don' t know

英語

i don't know

最終更新: 2021-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,823,913 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK