検索ワード: cung cấp oxi và bóng râm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cung cấp oxi và bóng râm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bóng râm

英語

shade

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bóng râm.

英語

a shadow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bóng & râm

英語

shaded

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bóng râm quả lắc

英語

shadebobs

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bóng râm quả lắcname

英語

shadebobs

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đi vào bóng râm đi?

英語

can't we move over into the shade?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ anh vào bóng râm đi.

英語

now we should get you out of the sun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

♪ gật gù trong bóng râm

英語

nods in the shade

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mỗi bóng râm là một lối đi.

英語

every shadow is a passageway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

oxi

英語

oxygen

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ra chỗ bóng râm và phang thôi.

英語

let's go in the shade and fuck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kính râm

英語

sunglasses

最終更新: 2015-06-04
使用頻度: 15
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"dưới ánh nắng và trong bóng râm, một cuộc hành trình dài..."

英語

"in sunshine and in shadow, had journeyed long..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bên mạn phải, mặt nước đầy cá, và ngoài phía mũi trái là một bóng râm.

英語

to starboard, the sea teems with fish!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

máy oxi hóa

英語

oxidation plant

最終更新: 2015-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bóng râm thông thái của tôi đã bỏ trốn mất rồi.

英語

the shadow of my wisdom has fled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu nghĩ bóng ma có thể là bố của tên cung cấp?

英語

you think the ghost could be the supplier's dad?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"dưới ánh nắng và trong bóng râm, một cuộc hành trình dài, miệng hát bài ca,

英語

"in sunshine and in shadow, had journeyed long, singing a song,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chất chống oxi hóa

英語

anti-oxidant

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có thể là kính râm.

英語

maybe they were sunglasses!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,799,731,612 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK