検索ワード: dÂy ĐiỆn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dây điện

英語

wire

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

dây điện!

英語

oh. sharp!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dây điện nano

英語

nanowire

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

máng đỡ dây điện

英語

race way

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

dây điện cháy rồi.

英語

no, the wire is on fire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đường dây điện!

英語

the power line!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-rút dây điện ra.

英語

-pulling the plug.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng có phá dây điện

英語

don't interfere with the electric wires

最終更新: 2012-08-12
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đi theo đống dây điện.

英語

follow that wire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngắt đường dây điện!

英語

the power line!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- đóng trúng dây điện.

英語

- he actually hit a power cable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thế thì phải cắt dây điện

英語

he took it with him. we'll fix the wires.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dây điện nhiều sợi nhỏ.

英語

strand

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

anh biết mà, cắt dây điện?

英語

you know, cut the wires?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dây điện thoại bị cắt rồi.

英語

thank god.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

coi chừng đường dây điện!

英語

and watch out for power lines!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cắt đường dây điện thoại.

英語

- (ln russian) cut the telephone cable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đường dây điện thoại đang bận

英語

the line is engaged

最終更新: 2013-02-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-này, có cần dây điện không?

英語

- yo, what's up, ray? - yo, son, you all need jumper cables?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mạch điện - dây điện thẳng đứngstencils

英語

circuit - vertical inductor

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,170,505 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK