検索ワード: dân tộc thiểu số (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dân tộc thiểu số

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dân tộc

英語

ethnic group

最終更新: 2011-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhóm dân tộc

英語

ethnic group

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân biệt dân tộc

英語

national discrimination

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quốc tịch, dân tộc

英語

nationality

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta là một dân tộc có số mệnh.

英語

we are a people of destiny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhóm dân tộc tiến bộ

英語

advanaced ethnic group

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

theo quy luật của dân tộc đó...

英語

by the law of the horde, their greatest warrior was proclaimed their king.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dân tộc tôi sẽ tồn tại ở chính tôi.

英語

don't forget how you got here, or the people you came from.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biểu tượng quan trọng của tình đoàn kết dân tộc

英語

important symbol of natinal unity

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đêm công chiếu "niềm kiêu hãnh dân tộc"

英語

night of "nation's pride" premiere

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

vậy ra phim "niềm kiêu hãnh dân tộc" là về anh?

英語

"nation's pride" is about you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

dưới quyền tổng thống lincoln... chúng ta trở thành một dân tộc.

英語

under lincoln... we became one nation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một bộ phim điện ảnh có tên là "niềm kiêu hãnh dân tộc".

英語

- the motion picture is called nation's pride.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

từ xa xưa trước khi có kim tự tháp đã có 1 dân tộc hiếu chiến đến từ hướng đông.

英語

before the time of the pyramids, a fearsome horde came from the east... ... and swept across the barren lands of the ancient world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một cốc sâm panh... để nâng cốc chúc mừng " niềm kiêu hãnh dân tộc" nào.

英語

a glass of champagne to toast "nation's pride".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ta quay về từ sự đày ải để bắt đầu một cuộc chiến. Đòi lại quyền của đất nước ta, quyền lợi dân tộc ta.

英語

i have returned from exile to wage war and reclaim our land, our birthright!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sau chiến tranh ông của tôi đã dành cả cuộc đời của ông ấy Để tìm kiếm cộng đồng thule (cộng đồng bí mật dân tộc Đức)

英語

see, after the war, my grandfather spent the rest of his life trying to track down something he called the thule society.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ồ, đó chỉ là cái mà joseph gobbel nghĩ thôi... vì thế ông ta đã làm thật, ông ta gọi nó là "niềm kiêu hãnh dân tộc"

英語

well, that's just what joseph goebbels thought. so he did and called it "nation's pride".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi vừa nghĩ lại về vai trò của mình... đối với vấn đề buổi công chiếu ở paris của anh... về bộ phim" niềm kiêu hãnh dân tộc".

英語

i've been rethinking my position in regards to your paris premiere of "nation's pride".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

khi đạt tới sự chân thành dâng hiến hết mình cho nghĩa lớn như thùy trâm và thạc, thì con người ở một thời mà đến được với mọi thời, đứng bên chiến hào bên này mà cảm hóa được cả những người ở bên kia chiến tuyến, sống trong một dân tộc mà hòa đồng được với nhiều con người của nhiều dân tộc trên thế giới.(phượng)

英語

when it comes to devotion to big things like brocade and thunder, people at one time come to all times, stand on this side of the battle and feel loved by people on the other side of the battle line, live in a people who are loved by many people in the world.(phuong)

最終更新: 2023-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,796,105 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK