検索ワード: dâng hương (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dâng hương

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hương

英語

incense

最終更新: 2011-07-26
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hương liệu

英語

flavor

最終更新: 2015-05-26
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

châm hương.

英語

offer the incense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hương độc!

英語

poisonous incense!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- oải hương.

英語

lavender.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hương hương

英語

xiang xiang

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thượng hương.

英語

shang xiang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

triều dâng

英語

tide, flood

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hương hương sao ?

英語

aroma woman?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

huệ hương! huệ hương!

英語

kaori

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước dâng do bão

英語

storm surge

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dâng xác cho ta,

英語

offer yourself up to me,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ấy dâng hiến quê hương tôi cho lãnh chúa của israel... không hối tiếc.

英語

she converted my homeland to the lord god of israel... without regret.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước dâng lên rồi đấy

英語

come on, the water's rising faster than we're moving!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó dâng lên hoài này.

英語

it keeps rising and shit, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mục tiêu của nó là chiếm hữu mọi thứ cuộc đời dâng tặng trong phương diện mùi hương.

英語

the goal was to possess... everything the world had to offer in the way of odors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ta dâng tính mạng này...

英語

- i pledge my life--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những nghi lễ hiến dâng?

英語

devotion rituals?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Ông ta dâng tặng chúng.

英語

he offered them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước dâng lên nhanh quá!

英語

the water's rising too fast!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,039,009,854 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK