人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
dâng hương
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
hương
incense
最終更新: 2011-07-26 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
hương liệu
flavor
最終更新: 2015-05-26 使用頻度: 7 品質: 参照: Wikipedia
châm hương.
offer the incense.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
hương độc!
poisonous incense!
- oải hương.
lavender.
hương hương
xiang xiang
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
thượng hương.
shang xiang.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
triều dâng
tide, flood
最終更新: 2015-01-28 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
hương hương sao ?
aroma woman?
huệ hương! huệ hương!
kaori
nước dâng do bão
storm surge
dâng xác cho ta,
offer yourself up to me,
cô ấy dâng hiến quê hương tôi cho lãnh chúa của israel... không hối tiếc.
she converted my homeland to the lord god of israel... without regret.
nước dâng lên rồi đấy
come on, the water's rising faster than we're moving!
nó dâng lên hoài này.
it keeps rising and shit, man.
mục tiêu của nó là chiếm hữu mọi thứ cuộc đời dâng tặng trong phương diện mùi hương.
the goal was to possess... everything the world had to offer in the way of odors.
- ta dâng tính mạng này...
- i pledge my life--
những nghi lễ hiến dâng?
devotion rituals?
- Ông ta dâng tặng chúng.
he offered them.
nước dâng lên nhanh quá!
the water's rising too fast!