検索ワード: dây chuyền công nghệ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dây chuyền công nghệ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dây chuyền.

英語

the necklace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dây chuyền 1

英語

chain 1

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cái dây chuyền.

英語

your-your, you know, your chains.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dây chuyền luôn!

英語

your fucking chains!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dây chuyền sản xuất

英語

production line

最終更新: 2014-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

1 sợi dây chuyền.

英語

the one i gave her for our anniversary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dây chuyền đẹp nhỉ?

英語

beautiful necklace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- phản ứng dây chuyền.

英語

- a chain reaction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- dây chuyền của em?

英語

-my necklace?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự sản xuất dây chuyền

英語

moving – band production, belt system of production

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cởi dây chuyền ra đi.

英語

take off your necklace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dây chuyền của mẹ ta!

英語

my mother's necklace!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

1 cái dây chuyền chìa khoá.

英語

a key chain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

oh, dây chuyền của tôi hả?

英語

oh, my necklace?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chi phí lãi vay dây chuyền 2

英語

expenses for loan interest of chain 2

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ còn mỗi sợi dây chuyền đó.

英語

that's all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dây chuyền ngọc trai nghe quen chứ?

英語

pearl necklace sound familiar?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô cho tôi dây chuyền làm gì hả

英語

what did you give me this necklace for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

...từ '30s.hãy nhìn sợi dây chuyền

英語

...from the '30s. look at the necklaces.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ta có phàn ứng dây chuyền hàng loạt

英語

- well, we have a full-on chain reaction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,779,125,901 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK