検索ワード: dây tiếp địa (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dây tiếp địa.

英語

earthing leads

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tiếp địa

英語

ground wire

最終更新: 2012-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thanh tiếp địa

英語

grounding bar

最終更新: 2023-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

* Đào rãnh tiếp địa:

英語

* grounding trench excavation:

最終更新: 2019-06-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

+ công tác đấu nối tiếp địa

英語

+ ground connection

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ bảo vệ dây tiếp song song

英語

parallel_feeder protection

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

* lấp, đầm đất rãnh tiếp địa:

英語

* backfill and tamper of grounding trench:

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi đào xong rãnh tiếp địa tiến hành rải dây tiếp địa.

英語

after finishing grounding trench, continue to set up grounding wire.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiểm tra việc đấu nối tiếp địa cáp.

英語

check the connection of ground cable.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biện pháp thi công lắp đặt tiếp địa:

英語

construction method for grounding installation

最終更新: 2019-06-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiểm tra việc đấu nối tiếp địa vỏ cáp.

英語

check the ground connection of cable sheath.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

+ kiểm tra hướng bố trí dao tiếp địa.

英語

+ check the layout of ground knives.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biện pháp thi công san nền, lắp đặt tiếp địa:

英語

construction method for grading, grounding installation

最終更新: 2019-06-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

+ kiểm tra đấu nối tiếp địa giá đỡ sứ cách điện.

英語

+ check the ground connector of pin insulator bearer.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

+ Đầy đủ số lượng lỗ bắt tiếp địa ngọn và tiếp địa cột.

英語

+ full number of holes connecting to the top and ground pole.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

+ kiểm tra đấu nối tiếp địa của thiết bị, vỏ thiết bị.

英語

+ check any ground connector of coating and equipment.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

+ kiểm tra độ tiếp xúc đồng đều của các lưỡi dao tiếp địa khi đóng dtĐ.

英語

+ check the equal tangency of ground knives when the ground knives are switched off.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mỗi tủ đều có một thanh tiếp địa bằng đồng nằm dưới đáy phía trong tủ.

英語

- each panel is equipped with an aluminum earthing bar located at the bottom of panel.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại tủ đầu tiên và tủ cuối cùng thanh tiếp địa được nối xuống lưới tiếp địa chung của trạm.

英語

at the first and last panel, the earthing bars are connected down to the public earthing network of the station.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dùng loại cầu đo tennomet model 4102 của nhật bản để đo lấy số liệu điện trở tiếp địa cho từng vị trí cột .

英語

use the tennomet model 4102 made in japan to measure the grounding resistance on each tower.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,941,159 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK