検索ワード: dù bạn nhắn hay không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dù bạn nhắn hay không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cho dù anh là bạn hay không.

英語

either you're a pal or you ain't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hay không.

英語

busted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hay không!

英語

it must be very cold there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hay không

英語

yes or no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:

ベトナム語

hay không.

英語

yes and no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chịu hay không?

英語

take it or leave it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có thích tôi hay không

英語

to do

最終更新: 2013-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bắn hay không?

英語

- make a good dhot?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có chán đi học hay không?

英語

are you fed up with going to school?

最終更新: 2017-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thích hay không?

英語

yes or no?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có là bạn hay không?

英語

are we going to be friends or not?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tò mò bạn còn yêu tôi hay không?

英語

i always consider you a good friend

最終更新: 2024-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gần đây bạn có bị căng thẳng hay không

英語

have you had too much stress recently

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có gì đâu bạn có khỏe hay không

英語

mrs. 9 has received the money already

最終更新: 2021-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

" có những thứ là sự thật cho dù bạn có tin hay không"

英語

"some things are true whether you believe them or not. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- anh có muốn nghe tin nhắn này hay không nào?

英語

-you wanna listen to this message or not?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không cần biết bạn có thích tôi hay không

英語

i do not care if you like me or not

最終更新: 2018-02-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng từ bỏ tình yêu cho dù bạn không nhận được nó.

英語

don't stop giving love even if you don't receive it.

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù bạn không có lý do gì để đi tới đó ♪

英語

though you've got no reason to go there

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có thích cái máy nhắn hay là không ? - vâng.

英語

- did you like the pager or not?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,783,736 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK