検索ワード: dù có đối xử (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dù có đối xử

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phân biệt đối xử

英語

discrimination

最終更新: 2015-06-15
使用頻度: 31
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rất biết đối xử.

英語

very good company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đừng có đối xử với tôi như vậy nữa.

英語

stop treating me like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ có đối xử tốt với ông không?

英語

are they treating you nicely here ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái cách đối xử đó...

英語

that treatment--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có đối xử tốt với mày không hả?

英語

he nice to you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

luôn đối xử tốt với tôi

英語

最終更新: 2021-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ có đối xử tốt với bà ấy không?

英語

- are they being nice to her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cha đối xử tệ với cổ.

英語

- you treat her bad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phân biệt đối xử theo giới tính

英語

sexism

最終更新: 2014-12-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh sẽ đối xử tốt với em.

英語

i would have been good to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn đối xử với cô ra sao?

英語

how's he treating' you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ cần bạn đối xử tốt với tôi

英語

as long as how you treat me

最終更新: 2022-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- để bị đối xử như thế này!

英語

to be treated this way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có đối xử khác nếu cô ấy là một người đàn ông?

英語

would you have treated her differently if she was a man?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng đối xử với người khác vậy.

英語

- you don't treat people like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, walter. họ đối xử tốt chứ?

英語

how are they treating you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ta có đối xử với anh công bằng khi anh đi cùng cậu ta không?

英語

does he treat you equally when you sail with him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù có chuyện gì, dù ta có đối đầu với ai, không được manh động.

英語

whatever happens... whoever we run into, do not engage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Độc quyền phân biệt đối xử; Độc quyền có phân biệt

英語

discriminating monopoly

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,165,614 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK