検索ワード: dù sao đi nữa (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dù sao đi nữa

英語

are you family?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù sao đi nữa.

英語

anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

dù sao đi nữa ... ừ...

英語

anyway...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thôi được, dù sao đi nữa

英語

well, say it again, anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù sao đi chăng nữa thì...

英語

anyway i'll be waiting for your call. - yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù sao đi nữa, tôi đã đúng.

英語

nevertheless, my point is valid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù sao đi nữa, thì ai cần?

英語

either way, who needs it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù sao đi nữa, chúng biết chị.

英語

in any case, they know you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, dù sao đi nữa, anh biết đó.

英語

yeah, whatever, you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù sao đi nữa thì tôi cũng rất mừng.

英語

anyway, i'm very grateful indeed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù sao đi nữa, cứ gọi lại cho thầy.

英語

anyway, just call me back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- dù sao đi nữa, anh sẽ muốn có con.

英語

anyway, you would want to have children.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- dù sao đi nữa, anh cũng cưới em chứ?

英語

would you marry me anyway?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù sao đi nữa thì cũng không có gì.

英語

none whatsoever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu không cảm thấy thế, dù sao đi nữa.

英語

i don't feel like it, anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù sao đi nữa, cuối cùng chuyện xảy ra là

英語

anyway, what happened in the end was

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù sao đi nữa, hắn là người khả dĩ nhất.

英語

anyway, he's made to order for the part.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù sao đi nữa thì chị cũng gọi lại cho em nhé.

英語

anyway, call me back. bye. debbie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù sao đi nữa ... không an toàn khi cháu ở đây...

英語

anyway, you should not climb on the roof, that is not safe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù sao đi nữa nó cũng là một đứa trẻ tội nghiệp

英語

tell me in detail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,786,723,578 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK