プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bông
sponge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bông.
cotton
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
thịt chà bông
thit cha bong
最終更新: 2022-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bê tông đá dăm
ballast concrete
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
- chỉ là dăm ba cái bông tuyết vớ vẩn.
- it's a couple of flakes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nền đường đá dăm
internal roads
最終更新: 2021-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cấp phối đá dăm loại i
road metal aggregate type i
最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:
参照:
nếu mông cô là một miếng hamburger ta chỉ muốn làm dăm bông
if a nice ass meant a hamburger, baby, you'd have a whopper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cá dăm cho chum nhỉ?
a little chum for chum, eh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: