プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nửa tháng trước.
fortnight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn tới nửa tháng nữa,
still half a month away
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mười ngày hay nửa tháng.
- ten days to two weeks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con đã gọi từ nửa tháng nay.
i've called for 15 days.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật ra em chỉ mới làm được nửa tháng
i've only done this for 2 weeks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa mới sẩy thai nửa tháng trước.
i had an abortion 15 days ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bữa nửa buổi thì sao?
ever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trông như ông đã ngồi ở đây có nửa tháng rồi.
looks like you've been sitting there for two weeks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nửa tháng trước, xưởng công binh bị mất một lô đạn.
a batch of bullets went missing from the factory.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1 theo tuần, 2 theo nửa tháng, 3 theo tháng, 4 khác
1 weekly, 2 semimonthly, 3 monthly, 4 other
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
bữa nửa buổi không tuyệt tí nào.
no, ted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nửa tháng trước đây, xưởng công binh có một nữ công nhân tên a yên.
2 weeks ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin nghỉ phép trước cả nửa tháng. tháng sau là tháng trăng mật còn gì.
you'd annual leave 2 weeks ago, and you'll have honey moon next month,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày nửa tháng trước còn nhớ gì không. 3 giờ 25 chiều mày nhảy lên cao và lắp bóng.
hey, remember two weeks ago, 3.25 pm, you dunked...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
barney, sẵn sàng cho bữa nửa buổi với lily và marshall chưa?
barney, you ready for brunch with lily and marshall?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh bị phạt nửa tháng lương trong 6 tháng bị cấm vào căn cứ quân sự trong 2 tháng và bị giáng chức xuống hạ sỹ hải quân.
you're fined one half month's pay for six months restricted to the base for two months and are hereby reduced in rank to chief petty officer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: