検索ワード: dư luận sắc bén (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dư luận sắc bén

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dư luận

英語

public opinion

最終更新: 2014-02-20
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dư luận rất nhạy bén.

英語

cultures are highly reactive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quá sắc bén.

英語

too clean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

suy luận thật sắc bén, sherlock

英語

brilliant deduction, sherlock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sắc bén nát vàng

英語

united to break metal

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dư luận là sự thật.

英語

and perception is reality.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tuyệt vời. rất sắc bén.

英語

oh, yes, very fine!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh có cặp mắt sắc bén đó.

英語

you have sharp eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng thật là..."sắc bén".

英語

theywere so... incisive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh đúng là có con mắt sắc bén.

英語

you got a keen eye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hoạt động với sự sắc bén của siêu nhân

英語

- my remaining four senses... functioned with superhuman sharpness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dư luận hiện giờ đang hướng về cháu.

英語

much of that scrutiny may fall on you now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bà hết đoản đao sắc bén đó rồi sao?

英語

have you run out of those nice, shiny daggers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhận thức sắc bén của loài vật đã thức tỉnh.

英語

the awakening of the animals' cognitive acuity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghe nè, danseur, hãy để cho dư luận nói.

英語

listen, danseur, .. let people talk

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh định gợi lòng thương cảm từ dư luận hả?

英語

you want to stir up public emotion, is that it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sáng mai kiếm của cháu sẽ lại sắc bén và sẵn sàng.

英語

my blade will be sharp and ready by the morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ chẳng quan tâm gì lắm đến dư luận quần chúng.

英語

they don't care much about the vox pop.

最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dư luận đang rất hoang mang! xin đưa ra bình luận!

英語

the public is in a state of turmoil a comment please!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có thể... trông không giống như trò lừa gạt dư luận.

英語

maybe... it doesn't look like a simple publicity stunt

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,776,973,784 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK