人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
dư luận sắc bén
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
dư luận
public opinion
最終更新: 2014-02-20 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
dư luận rất nhạy bén.
cultures are highly reactive.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
quá sắc bén.
too clean.
suy luận thật sắc bén, sherlock
brilliant deduction, sherlock.
sắc bén nát vàng
united to break metal
dư luận là sự thật.
and perception is reality.
tuyệt vời. rất sắc bén.
oh, yes, very fine!
anh có cặp mắt sắc bén đó.
you have sharp eyes.
chúng thật là..."sắc bén".
theywere so... incisive.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh đúng là có con mắt sắc bén.
you got a keen eye.
hoạt động với sự sắc bén của siêu nhân
- my remaining four senses... functioned with superhuman sharpness.
dư luận hiện giờ đang hướng về cháu.
much of that scrutiny may fall on you now.
bà hết đoản đao sắc bén đó rồi sao?
have you run out of those nice, shiny daggers?
nhận thức sắc bén của loài vật đã thức tỉnh.
the awakening of the animals' cognitive acuity.
nghe nè, danseur, hãy để cho dư luận nói.
listen, danseur, .. let people talk
anh định gợi lòng thương cảm từ dư luận hả?
you want to stir up public emotion, is that it?
sáng mai kiếm của cháu sẽ lại sắc bén và sẵn sàng.
my blade will be sharp and ready by the morning.
họ chẳng quan tâm gì lắm đến dư luận quần chúng.
they don't care much about the vox pop.
最終更新: 2014-11-03 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
dư luận đang rất hoang mang! xin đưa ra bình luận!
the public is in a state of turmoil a comment please!
có thể... trông không giống như trò lừa gạt dư luận.
maybe... it doesn't look like a simple publicity stunt