プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lãi suất cho vay
capital mobilization interest rate
最終更新: 2021-10-28
使用頻度: 3
品質:
参照:
cho vay nặng lãi.
usury.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cho vay lấy lãi?
- shylocking?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
doanh số cho vay
revenue from debt collection
最終更新: 2022-12-10
使用頻度: 3
品質:
参照:
vừa cho vay ít tiền.
i loaned her some money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tỷ lệ số tiền cho vay
loan amount
最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho vay lãi quá cao đó.
loansharking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
+ lãi cho vay, lãi tiền gởi
+ loan interest, deposit interest
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
xem phim cho vay luan việt nam
xem phim loan luan viet nam
最終更新: 2023-11-29
使用頻度: 4
品質:
参照:
cho vay lãi là cái quái gì?
what the hell is usury?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lượng cho vay không trả đuợc
irredeemable loan stock
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh được tái cho vay 2 lần rồi.
look, brendan, i can get you 90 days to get even.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
báo cáo theo dõi hạn cho vay phải trả
loan payment term tracking report
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- tránh xa tụi cho vay nặng lãi.
- to stay away from the sharks. - yeah, well,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biểu lãi suất cho vay không cố định
fixed loan interest rate schedule
最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
một con cá mập cho vay bị đập nhừ tử.
a shark loan was being beaten. he is covered with chits.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: