検索ワード: dạng bộ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dạng bộ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dạng

英語

shape

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

~dạng

英語

a~s

最終更新: 2017-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lưu dạng

英語

save as

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhận dạng.

英語

i.d.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chèn ~dạng

英語

~insert as

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bộ dạng nữ sinh.

英語

the schoolgirl manner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bộ dạng gì cơ?

英語

what look?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bộ dạng của tôi, sếp.

英語

my manner, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bộ dạng rõ thiểu não.

英語

overwhelming sadness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thiết bị bóng ma không thể giả dạng bộ phát radio được.

英語

the phantom device can't mask a radio broadcast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bộ dạng cô như thế khó coi quá

英語

you look awful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tớ nghĩ rằng bộ dạng sẽ dễ nhìn.

英語

i thought it'd be easier looking like this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bộ dạng em giống trúng độc đó

英語

you look like you are poisoned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lẽ ra ngươi nên giữ bộ dạng rồng.

英語

should have stayed a dragon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Đó là do bộ dạng của tôi, sếp.

英語

- it's my manner, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta sẽ đi với bộ dạng nào chứ?

英語

so, what are we gonna go as?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi đã thay đổi bộ dạng bên ngoài của họ.

英語

i switched their clothes randomly. get it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bộ dạng của anh ấy làm tôi cảm thấy đáng sợ hơn.

英語

his face made me become increasingly afraid

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chắc là tôi đã làm cho ảnh sợ với bộ dạng của tôi.

英語

i think my manner scared him off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tôi nghĩ ông có bộ dạng khá tệ đó ông bạn ạ....

英語

-i think you're in pretty bad shape, mr....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,781,408,532 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK