人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
dấu phân tách Ẩn
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
dấu phân cách
separator
最終更新: 2017-02-07 使用頻度: 4 品質: 参照: Translated.com
(sự) phân tách
disjunction
最終更新: 2015-01-22 使用頻度: 2 品質: 参照: Translated.com
lỗi phân tách ldif.
the ldif parser failed.
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
10257=phân tách
10257=splitting
最終更新: 2018-10-15 使用頻度: 2 品質: 参照: Translated.com
chuẩn bị phân tách
magnets to full field.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
Đang phân tách tài liệu...
parsing document
dấu phân cách thập ~phân
decimal separator
最終更新: 2016-10-19 使用頻度: 3 品質: 参照: Translated.com
Đang phân tách mọi tập ảnh
parsing all albums
Đang phân tách tờ kiểu dáng...
parsing stylesheet
dấu phân cách t~rường
field separator
(sự) phân tách phôi mô phôi
embryonic fission
bỏ qua dấu phân cách bị lặp lại
ignore duplicate delimiters
kppp: lỗi phân tách trên dòng% d
kppp: parse error in line %d
Ở đấy có máy ly tâm để phân tách.
there's a centrifuge there.
kppp: gặp lỗi khi phân tách tập quy tắc
kppp: error parsing the ruleset
không thể phân tách tập tin sắc thái% 1
cannot parse theme file %1
sẽ mất chút thời gian để anh phân tách nhân cách.
it will take some time for you to detach from your persona.
sự tách chất tế bào trứng, sự phân tách chất noãn
ooplasmic segregation
không thể phân tách tập tin trợ giúp đã yêu cầu:% 1
the requested help file could not be parsed: %1
chùm lá sồi (dấu phân biệt tặng thưởng huân chương lần 2)
olc oak leaf cluster
最終更新: 2015-01-28 使用頻度: 2 品質: 参照: Translated.com