検索ワード: dẫy giạu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dẫy giạu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phạm vi, vùng, dẫy hàng

英語

range

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chỗ này đầy dẫy những kẽ giết phụ nữ.

英語

the place is crawling with lady-killers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mấy con số này y hết mấy dẫy số ngẫu nhiên vậy.

英語

these numbers look completely random.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hơi quá nhiều, đúng không, đầy dẫy an ninh?

英語

it's a bit excessive, isn't it, all this security?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn các môn đồ thì được đầy dẫy sự vui vẻ và Ðức thánh linh vậy.

英語

and the disciples were filled with joy, and with the holy ghost.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy thì hãy làm cho đầy dẫy cái lường của tổ phụ các ngươi!

英語

fill ye up then the measure of your fathers.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng bao giờ tưởng rằng rừng sâu đầy dẫy... những thứ dễ thương như vầy.

英語

don't think for a minute that the jungle abounds with cuties like this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðấng đã xuống tức là Ðấng đã lên trên hết các từng trời, để làm cho đầy dẫy mọi sự.

英語

he that descended is the same also that ascended up far above all heavens, that he might fill all things.)

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy, các ngươi hãy sanh sản, thêm nhiều, và làm cho đầy dẫy trên mặt đất.

英語

and you, be ye fruitful, and multiply; bring forth abundantly in the earth, and multiply therein.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đầy dẫy ở trên mạng, và em không biết phải trả lời sao nữa, cho nên anh về nhà càng sớm càng tốt...

英語

it's all over the internet, and i don't really have any answers, so if you can come home as soon as you can...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khánh hòa, nơi dẫy nam trường sơn đổ ào xuống biển, vùng cao nguyên phía tây ấy có đồng bào rắclay sinh sống.

英語

khanh hoa is the place where the sothern truong son pours itself into the sea, and where the western plateau is the residence place for raclay people.

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng chúng ta mong rằng mỗi người trong anh em tỏ lòng sốt sắng như vậy, đặng giữ lòng đầy dẫy sự trông cậy cho đến cuối cùng;

英語

and we desire that every one of you do shew the same diligence to the full assurance of hope unto the end:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy, anh em hãy chọn trong bọn mình bảy người có danh tốt, đầy dẫy Ðức thánh linh và trí khôn, rồi chúng ta sẽ giao việc nầy cho.

英語

wherefore, brethren, look ye out among you seven men of honest report, full of the holy ghost and wisdom, whom we may appoint over this business.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng bây giờ con về cùng cha, và đương khi còn ở thế gian, con nói những điều đó, hầu cho trong lòng họ được đầy dẫy sự vui mừng của con.

英語

and now come i to thee; and these things i speak in the world, that they might have my joy fulfilled in themselves.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các sê-ra-phin cùng nhau kêu lên rằng: thánh thay, thánh thay, thánh thay là Ðức giê-hô-va vạn quân! khắp đất đầy dẫy sự vinh hiển ngài!

英語

and one cried unto another, and said, holy, holy, holy, is the lord of hosts: the whole earth is full of his glory.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,744,782,905 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK