プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rất dễ dùng.
it's foolproof.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dễ
you just say it
最終更新: 2021-06-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
dễ thôi
that's easy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
dễ dàng.
easy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dỄ chÁy
- now she'll stop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dễ lắm.
- it was easy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dễ dãi?
- easy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó thật sự dễ dùng.
it is so simple to use.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dễ thương.
it's nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dễ thương!
nice! you're not nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dễ thương.
- charming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất dễ dùng chỉ cần đợi thôi
what's this, a family heirloom? wait for it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu sẽ dùng dễ dàng
you take it easy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dùng cái này dễ hơn.
it's easier with this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dùng kính lúp dễ coi hơn.
- look at it with the magnifying glass, it's easier.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất dễ dàng, ngay cả trẻ con cũng dùng được và chúng dùng.
since the end of the cold war, the kalashnikov has become the russian people's greatest export.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một quý cô dễ thương mà trước đây tôi từng dùng thì sao?
how about a lovely lady that i've used before?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể dễ dàng hơn nếu dùng cơ thể của cậu để trả số tiền đó.
it's probably easier paying for it with your body
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn. tôi nghĩ sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu tôi dùng hộp riêng.
i thought it would be easier to have my own box.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng phải dùng chất lỏng, dễ nổ.
gordy: bastards. they must have used some kind of liquid explosive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: