検索ワード: dịch nhận xét từ: sang: (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dịch nhận xét từ: sang:

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhận xét:

英語

comment:

最終更新: 2019-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhận xét

英語

comments

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

rất mong nhận được nhận xét từ bạn

英語

looking forward to hearing from you

最終更新: 2021-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người nhận xét

英語

instructor reviews

最終更新: 2024-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- 1 nhận xét tốt.

英語

a kind one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyển từ sang phải

英語

move cursor right

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không nhận xét thêm.

英語

no further comment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thor, nhận xét về hulk.

英語

thor, report on the hulk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chị nhận xét rất hay.

英語

- well spotted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không dám nhận xét

英語

i dare not take it

最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đúng là biết nhận xét.

英語

you've got brains.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào anh viết nhận xét?

英語

when are you writing your recommendation?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một nhận xét thực sự táo bạo

英語

a bold remark.

最終更新: 2024-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho phép tôi nhận xét một chút.

英語

allow me to make a small observation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không... không nhận xét.

英語

no judgment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phim này được nhận xét rất tốt...

英語

- this one got good reviews...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ấy có nhận xét rất tốt về anh

英語

he thinks highly of you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi... không, tôi nhận xét thôi.

英語

i -- no, i made a comment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một nhận xét rất chính xác, thưa ngài.

英語

jarvis: a very astute observation, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái đó phải để người khác nhận xét chứ.

英語

you should let other people tell you they're fun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,013,084 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK