プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dịch vụ mua hộ
purchase on behalf service
最終更新: 2022-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
dịch vụ
services
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 5
品質:
参照:
dịch vụ hộ tống ấy.
sent me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dịch vụ tốt
troubleshooting
最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
dịch vụ mới!
new service!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"dịch vụ tl"?
"nk agent"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- phải dịch vụ cứu hộ khẩn cấp.
- yes, emergency services calling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dịch vụ phòng
- room service.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi đây dịch vụ mua bán nhà đất
- no, no, housekeeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"dịch vụ worldly."
"worldly escorts."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tổng thuế gtgt của hàng hóa, dịch vụ mua vào
total vat amounts of purchased goods , services
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tổng số thuế gtgt của hàng hóa, dịch vụ mua vào
total vat amounts of purchased goods , services
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
bảng kê hàng hóa, dịch vụ mua vào có hóa đơn bán hàng
input vat invoice listing
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
bẢng kÊ hÓa ĐƠn, chỨng tỪ hÀng hÓa, dỊch vỤ mua vÀo
input vat invoice listing
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
thiếu tá mendez mua hộ mẹ.
major mendez got it for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy các anh đi mua hộ tôi nhé?
all right, well, why don't you get it, then?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lập hợp đồng dịch vụ mua sắm đối với giám đốc bộ phận kinh doanh
contract shopping service for sales managers
最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bẢng kÊ hÓa ĐƠn, c.tỪ hh, dỊch vỤ mua vÀo cho dỰ Án ĐẦu tƯ
input vat invoice listing for investment projects
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi để cô mua hộ tôi chiếc giường đấy.
i let you buy me a bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu mai cô vào thị trấn, thì mua hộ tôi một ít nhé.
if you're going into town tomorrow, i need you to pick some things up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: