プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dọn dẹp nhà cửa
clean the house
最終更新: 2018-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
dọn dẹp nhà.
clear the house.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dọn dẹp
最終更新: 2021-06-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
dọn dẹp.
a clearing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn đang dọn dẹp nhà?
ls he cleaning house?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dọn dẹp những căn nhà.
clean the houses.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dọn dẹp đi
cleaning up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi dọn dẹp.
me clean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô dọn dẹp?
-you cleaned up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dọn dẹp nó.
- trashed it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dọn dẹp đi!
clean that up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dọn dẹp bàn học
tidy up the desk
最終更新: 2023-01-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải dọn dẹp.
i have to clean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao lại dọn dẹp?
why are you sweeping?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng có thể may vá, dọn dẹp nhà cửa, ủi đồ.
i can sew too, clean a house, iron.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhanh, dọn dẹp.
- quick, tidy up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi dọn dẹp ở trên
i'm cleaning up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
để tôi dọn dẹp chút...
let me just clean up...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có dọn dẹp nhà cửa vào ngày vợ anh mất tích không?
did you do any housekeeping the day your wife went missing? no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dọn dẹp đồ đạc đi.
- go get your stuff together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: